(Áp dụng kể từ ngày 15/1/2019) |
---|
STT | Quận/ Huyện | Phường/ Xã | Mức khoảng cách đến Kho Trung Tâm | Mức Áp dụng |
Phí gom/ Đơn (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | Tất cả | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
2 | Quận 2 | Phường Thảo Điền, An Phú, Bình An, Bình Trưng Tây | 10km -> 15km | 2 | 180,000 |
Phường Bình Trưng Đông, Cát Lợi, Thạch Mỹ Lợi | 15km -> 20km | 3 | 180,000 | ||
Phường Bình Khánh, An Khánh, An Lợi Đông, Thủ Thiêm | 0km -> 10km | 1 | 150,000 | ||
3 | Quận 3 | Tất cả | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
4 | Quận 4 | Tất cả | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
5 | Quận 5 | Tất cả | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
6 | Quận 6 | Tất cả | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
7 | Quận 7 | Phường Tân Thuận Đông, Phú Thuận, Tân Phú, Phú Mỹ | 10km -> 15km | 2 | 180,000 |
Tân Thuận Tây, Tân Kiểng, Tân Hưng, Bình Thuận, Tân Quy, Tân Phong | 0km -> 10km | 1 | 150,000 | ||
8 | Quận 8 | Tất cả | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
9 | Quận 9 | Phường Long Bình, Long Thạnh Mỹ, Tân Phú, Hiệp Phú, Tăng Nhơn Phú A, Tăng Nhơn Phú B, Phước Long B, Trường Thạnh, Long Phước, Long Trường, Phú Hữu | Trên 20km | 4 | 240,000 |
Phường Phước Long A, Phước Bình | 15km -> 20km | 3 | 180,000 | ||
10 | Quận 10 | Tất cả | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
11 | Quận 11 | Tất cả | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
12 | Quận 12 | Phường Thạnh Xuân, Thạch, Hiệp Thành, Thới An, Tân Chánh Hiệp, An Phú Đông, Tân Thới Hiệp, Trung Mỹ Tây | 15km -> 20km | 3 | 180,000 |
Phường Tân Hưng Thuận, Đông Hưng Thuận, Tân Thới Nhất | 10km -> 15km | 2 | 180,000 | ||
13 | Huyện Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn, Xuân Thới Đông, Trung Chánh, Xuân Thới Thượng, Bà Điểm | 15km -> 20km | 3 | 180,000 |
Xã Tân Hiệp, Nhị Bình, Đông Thạnh, Tân Thới Nhì, Thới Tam Thôn, Xuân Thới Sơn, Tân Xuân | Trên 20km | 4 | 240,000 | ||
14 | Huyện Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc, Vĩnh Lộc A, Vĩnh Lộc B, Tân Nhựt, An Phú Tây, Đa Phước, Quý Tây, Quy Đức | 15km -> 20km | 3 | 180,000 |
Xã Phạm Văn Hai, Bình Lợi, Lê Minh Xuân, Hưng Long, Bình Chánh | Trên 20km | 4 | 240,000 | ||
Xã Tân Kiên, Phong phú | 10km -> 15km | 2 | 180,000 | ||
Xã Bình Hưng | 0km -> 10km | 1 | 150,000 | ||
15 | Huyện Nhà Bè | Thị trấn Nhà Bè, Phước Lộc, Phú Xuân | 15km -> 20km | 3 | 180,000 |
Xã Phước Kiển, Nhơn Đức | 10km -> 15km | 2 | 180,000 | ||
Xã Long Thới, Hiệp Phước | Trên 20km | 4 | 240,000 | ||
16 | Quận Thủ Đức | Phường Linh Xuân, Bà Chiểu, Bình Thọ | Trên 20km | 4 | 240,000 |
Phường Linh Trung, Tam Bình, Tam Phú, Hiệp Bình Phước, Linh Chiểu, Linh Tây, Linh Đông, Trường Thọ | 15km -> 20km | 3 | 180,000 | ||
Phường Hiệp Bình Chánh | 10km -> 15km | 2 | 180,000 | ||
17 | Quận Gò Vấp | Phường 15, P13 | 15km -> 20km | 3 | 180,000 |
Phường 17, P6, P16, P12, P14, P10, P5, P7, P8 | 10km -> 15km | 2 | 180,000 | ||
Phường 04, P1, P9, P11, P3 | 0km -> 10km | 1 | 150,000 | ||
18 | Quận Bình Thạnh | Phường 13, P11, P26, P12, P25, P5, P7, P24, P6, P14, P15, P2, P1, P3, P17, P21, P19, P28 | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
Phường 27, P22 | 10km -> 15km | 2 | 180,000 | ||
19 | Quận Tân Bình | Phường 02, P4, P12, P13, P1, P3 | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
Phường 11, P7, P5, P10, P6, P8, P9, P14, P15 | 0km -> 10km | 1 | 150,000 | ||
20 | Quận Tân Phú | Phường Tân Sơn Nhì, Tây Thạnh, Sơn Kỳ, Tân Quý, Tân Thành, Phú Thọ Hòa, Phú Thạnh | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
Phường Phú Trung, Hòa Thạnh, Hiệp Tân, Tân Thới Hòa | 0km -> 10km | 1 | 150,000 | ||
21 | Quận Phú Nhuận | Phường 04, P5, P9, P7, P3, P1, P2, P8, P17 | 0km -> 10km | 1 | 150,000 |
Phường 15, P10, P11, P14, P12, P13 | 0km -> 10km | 1 | 150,000 | ||
22 | Quận Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa, Bình Hưng Hòa A, Bình Hưng Hòa B, Bình Trị Đông, Bình Trị Đông A, Bình Trị Đông B, Tân Tạo, Tân Tạo A, An Lạc | 10km -> 15km | 2 | 180,000 |
Phường An Lạc A | 0km -> 10km | 1 | 150,000 | ||
23 | Huyện Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Chưa gom tận nơi | ||
24 | Huyện Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Chưa gom tận nơi | ||
Ghi chú: | |||||
+ | Từ 0 đến 10km (Mức 1): 150.000đ/đơn | ||||
+ | Từ 10 đến 15km (Mức 2): 180.000đ/đơn | ||||
+ | Từ 15 đến 20km (Mức 3): 210.000đ/đơn | ||||
+ | Trên 20km (Mức 4): 240.000đ/đơn |